Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiếp vĩ ngữ

Academic
Friendly

Tiếp vĩ ngữ một thuật ngữ trong ngôn ngữ học tiếng Việt, dùng để chỉ những phần được thêm vào cuối từ gốc để tạo ra những từ mới, hoặc để thay đổi nghĩa của từ đó. Tiếp vĩ ngữ thường những âm tiết hoặc chữ cái được thêm vào, chúng có thể giúp xác định loại từ, ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ trong câu.

Định nghĩa đơn giản:
  • Tiếp vĩ ngữ một loại hậu tố được thêm vào sau từ gốc để tạo thành từ mới hoặc làm thay đổi nghĩa của từ.
dụ về tiếp vĩ ngữ:
  1. -er (người làm hành động):

    • Từ gốc: "học" (học tập)
    • Từ mới: "học sinh" (người học)
  2. - hóa (biến đổi, chuyển đổi):

    • Từ gốc: "thần" (thần thánh)
    • Từ mới: "thần hóa" (trở thành thần thánh)
  3. - nhí (nhỏ, ít):

    • Từ gốc: "mèo"
    • Từ mới: "mèo nhí" (mèo nhỏ)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tiếp vĩ ngữ không chỉ tạo ra từ mới còn giúp tạo ra các cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn. dụ:
    • "người yêu" (người mình yêu thương) có thể được mở rộng thành "người yêu thương" (người mang lại yêu thương).
Phân biệt các biến thể:
  • nhiều loại tiếp vĩ ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh loại từ. Một số tiếp vĩ ngữ chỉ định danh từ, trong khi những cái khác có thể chỉ động từ hoặc tính từ.
    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống với "tiếp vĩ ngữ" có thể hậu tố, nhưng "hậu tố" thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp, trong khi "tiếp vĩ ngữ" thường được dùng trong ngữ nghĩa học.
  • Các từ đồng nghĩa có thể "phần thêm", "bổ sung".
Từ liên quan:
  • Tiền tố: phần được thêm vào đầu từ gốc. dụ: "không" (tiền tố) + "" (gốc) = "không ".
  • Ngữ nghĩa: nghĩa của từ, thường thay đổi khi sự thay đổitiếp vĩ ngữ.
  1. X. Hậu tố.

Comments and discussion on the word "tiếp vĩ ngữ"